Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Jerusalem , lịch sử thành tích giao đấu Maccabi Bnei Raina với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.eliminarspywarevirus.com Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Jerusalem , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Jerusalem: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Jerusalem www.eliminarspywarevirus.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.eliminarspywarevirus.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Maccabi Bnei Raina VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.eliminarspywarevirus.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Jerusalem ở đâu, kênh nào được xem Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Jerusalem www.eliminarspywarevirus.com thì www.eliminarspywarevirus.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.eliminarspywarevirus.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Maccabi Bnei Raina VS Chelsea còn có thể tại www.eliminarspywarevirus.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Maccabi Bnei RainaVS Chelsea. Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Jerusalem Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Jerusalem bắt đầu. www.eliminarspywarevirus.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 3 | 4 | 5 | 14/22 | 13 | 10 | 25% |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 6/7 | 8 | 8 | 33.3% |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 8/15 | 5 | 12 | 16.7% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 6 | 2 | 4 | 18/13 | 20 | 4 | 50% |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 9/10 | 7 | 10 | 33.3% |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 9/3 | 13 | 3 | 66.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Maccabi Bnei Raina
Thành tích gầnđây10trậnMaccabi Bnei Raina4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua16Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D1
|
2022-11-10
|
Sectzya Nes Ziona
|
3:3
|
Maccabi Bnei Raina
|
2:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
ISR D1
|
2022-11-07
|
Maccabi Bnei Raina
|
0:3
|
Hapoel Beer Sheva
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ISR D1
|
2022-10-29
|
Maccabi Netanya
|
2:1
|
Maccabi Bnei Raina
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ISR D1
|
2022-10-23
|
Maccabi Bnei Raina
|
2:0
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2022-10-15
|
Hapoel Tel Aviv
|
2:0
|
Maccabi Bnei Raina
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2022-10-09
|
Maccabi Bnei Raina
|
1:0
|
Maccabi Haifa
|
1:0
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ISR D1
|
2022-10-04
|
Beitar Jerusalem
|
2:3
|
Maccabi Bnei Raina
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ISR D1
|
2022-09-17
|
Maccabi Bnei Raina
|
1:1
|
Ashdod MS
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2022-09-11
|
Hapoel Kiryat Shmona
|
1:1
|
Maccabi Bnei Raina
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2022-09-04
|
Maccabi Bnei Raina
|
1:2
|
Hapoel Hadera
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
Hapoel Jerusalem
10trậnHapoel Jerusalem3Thắng0Hòa7ThuaGhi bàn13Bàn thua12Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
ISR D1
|
2022-11-09
|
Hapoel Jerusalem
|
0:3
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 2.5lớn |
ISR D1
|
2022-11-05
|
Hapoel Haifa
|
1:0
|
Hapoel Jerusalem
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2022-10-29
|
Sectzya Nes Ziona
|
0:2
|
Hapoel Jerusalem
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2022-10-22
|
Hapoel Jerusalem
|
1:4
|
Hapoel Beer Sheva
|
1:3
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
ISR D1
|
2022-10-17
|
Maccabi Netanya
|
0:2
|
Hapoel Jerusalem
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2022-10-08
|
Hapoel Jerusalem
|
1:2
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ISR D1
|
2022-10-03
|
Hapoel Tel Aviv
|
1:3
|
Hapoel Jerusalem
|
1:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ISR LATTC
|
2022-09-23
|
Beitar Jerusalem
|
1:0
|
Hapoel Jerusalem
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2022-09-19
|
Hapoel Jerusalem
|
3:0
|
Maccabi Haifa
|
2:0
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5lớn |
ISR D1
|
2022-09-13
|
Beitar Jerusalem
|
0:1
|
Hapoel Jerusalem
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D2
|
2021-12-03
|
Maccabi Bnei Raina
|
2:0
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D1
|
2021-12-11
|
Hapoel Jerusalem
|
1:1
|
Hapoel Haifa
|
01
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D3
|
2018-12-14
|
Hapoel Jerusalem
|
1:2
|
Hapoel Kafr Kanna
|
10
|
Thua
|
||
ISR D3
|
2017-12-15
|
Hapoel Jerusalem
|
1:0
|
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ISR D2
|
2016-12-06
|
Hapoel Jerusalem
|
2:0
|
Hapoel Ramat Gan
|
10
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ISR D2
|
2015-12-01
|
Hapoel Jerusalem
|
1:1
|
Maccabi Kiryat Gat
|
11
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ISR D2
|
2014-11-28
|
Hapoel Kfar Saba
|
2:0
|
Hapoel Jerusalem
|
10
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D2
|
2013-12-03
|
Hapoel Jerusalem
|
0:2
|
Maccabi Herzliya
|
01
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ISR D2
|
2012-12-07
|
Beitar Tel Aviv Ramla
|
1:4
|
Hapoel Jerusalem
|
12
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ISR D2
|
2011-12-06
|
Hapoel Jerusalem
|
2:0
|
Maccabi Ironi Bat Yam
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D2
|
2009-12-11
|
Hapoel Jerusalem
|
2:1
|
Hapoel Natzrat Illit
|
11
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
ISR D2
|
2008-12-05
|
Hapoel Jerusalem
|
1:1
|
Hapoel Beer Sheva
|
11
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D2
|
2006-12-15
|
Hapoel Jerusalem
|
2:3
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
11
|
Thua
|
||
ISR D2
|
2005-12-10
|
Ironi Rishon Lezion
|
1:1
|
Hapoel Jerusalem
|
10
|
Hòa
|
||
ISR D2
|
2005-04-15
|
Ironi Rishon Lezion
|
2:1
|
Hapoel Jerusalem
|
11
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
2
|
3
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
1
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
3
|
2
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
3
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
0
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
4
|
8
|
5
|
8
|
12
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
3
|
4
|
5
|
8
|
Đội khách
|
5
|
4
|
5
|
1
|
3
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
7
|
8
|
11
|
8
|
14
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
7
|
6
|
3
|
5
|
Đội khách
|
3
|
4
|
1
|
5
|
5
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
2
|
2
|
1
|
Đội khách
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
2
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.17
|
1.0
|
1.33
|
Đội nhà
|
1.83
|
1.17
|
2.5
|
Đội khách
|
3.58
|
3.5
|
3.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
Đội nhà
|
1.08
|
1.67
|
0.5
|
Đội khách
|
4.82
|
4.33
|
5.4
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR CUP
|
2022-12-12
|
Hapoel Rishon Lezion
|
Maccabi Bnei Raina
|
28
|
ISR D1
|
2022-12-18
|
Maccabi Bnei Raina
|
Maccabi Tel Aviv
|
34
|
ISR D1
|
2022-12-25
|
Hapoel Haifa
|
Maccabi Bnei Raina
|
41
|
ISR D1
|
2023-01-01
|
Hapoel Hadera
|
Maccabi Bnei Raina
|
48
|
ISR D1
|
2023-01-08
|
Maccabi Bnei Raina
|
Hapoel Kiryat Shmona
|
55
|
ISR D1
|
2023-01-15
|
Ashdod MS
|
Maccabi Bnei Raina
|
62
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR CUP
|
2022-12-12
|
Hapoel Jerusalem
|
Maccabi Petah Tikva FC
|
28
|
ISR D1
|
2022-12-18
|
Hapoel Hadera
|
Hapoel Jerusalem
|
34
|
ISR D1
|
2022-12-25
|
Hapoel Jerusalem
|
Hapoel Kiryat Shmona
|
41
|
ISR D1
|
2023-01-01
|
Ashdod MS
|
Hapoel Jerusalem
|
48
|
ISR D1
|
2023-01-08
|
Hapoel Jerusalem
|
Beitar Jerusalem
|
55
|
ISR D1
|
2023-01-15
|
Maccabi Haifa
|
Hapoel Jerusalem
|
62
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.82
2.80
|
2.85
2.95
|
2.09
1.00
|
84.46%
58.96%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.32
451.00
|
3.40
201.00
|
2.28
2.35
|
96.72%
231.09%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.03
129.15
|
3.13
38.14
|
2.18
1.28
|
90.23%
122.67%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.89
2.80
|
3.15
2.96
|
2.20
2.35
|
89.44%
89.24%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.87
61.00
|
3.00
201.00
|
2.25
1.00
|
88.79%
97.91%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.10
3.30
|
3.10
2.95
|
2.20
2.25
|
90.93%
92.04%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.10
451.00
|
3.20
51.00
|
2.15
1.00
|
90.89%
97.86%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.90
451.00
|
3.20
51.00
|
2.18
1.00
|
89.60%
97.86%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.13
71.00
|
3.25
13.00
|
2.15
1.00
|
91.55%
91.66%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.10
58.00
|
3.10
5.20
|
2.11
1.12
|
89.36%
90.71%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.15
55.00
|
3.20
5.75
|
2.15
1.12
|
91.32%
92.17%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.15
301.00
|
3.05
29.00
|
2.20
1.01
|
90.92%
97.29%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.89
2.80
|
3.15
2.96
|
2.20
2.35
|
89.44%
89.24%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.10
58.00
|
3.10
5.20
|
2.11
1.12
|
89.36%
90.71%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.82
80.00
|
3.05
4.40
|
2.28
1.14
|
89.20%
89.53%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.83
16.40
|
2.85
11.10
|
2.09
1.03
|
84.55%
89.13%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.20
437.00
|
3.30
49.00
|
2.15
1.01
|
92.54%
98.74%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.32
50.20
|
3.40
7.04
|
2.23
1.13
|
95.81%
95.52%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
3.10
36.00
|
3.10
5.77
|
2.11
1.11
|
89.36%
90.75%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Maccabi Bnei Raina
|
Hapoel Jerusalem
|
7
A. Abed
![]() 71'
|
6
a.ashta
|
12
d.azruel
![]() 65'
|
9
T. Yoav
|
16
![]() 65'
|
10
T. Altman
|
17
|
14
b.golan
![]() 38'
|
19
O. Noyok
![]() 65'
|
23
|
23
|
25
a.glazer
|
26
A. Zenati
![]() 79'
|
27
|
29
|
32
o.agvadish
![]() 88'
|
53
m.nil abu
|
55
Y. Shabi
|